Chất bôi trơn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Chất bôi trơn là vật liệu dùng để giảm ma sát, mài mòn và nhiệt giữa các bề mặt tiếp xúc trong chuyển động, giúp bảo vệ thiết bị và tiết kiệm năng lượng. Chúng tồn tại ở nhiều dạng như lỏng, rắn, khí và mỡ, được lựa chọn tùy theo điều kiện hoạt động để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho hệ thống cơ khí.

Định nghĩa và phân loại chất bôi trơn

Chất bôi trơn là vật liệu được sử dụng nhằm làm giảm ma sát, giới hạn mài mòn và hạn chế sự sinh nhiệt giữa các bề mặt tiếp xúc chuyển động tương đối. Vai trò cơ bản của chất bôi trơn là hình thành một lớp màng trung gian ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt kim loại, từ đó tăng tuổi thọ thiết bị và giảm tiêu hao năng lượng.

Chất bôi trơn tồn tại dưới nhiều dạng vật lý khác nhau, gồm rắn, lỏng, khí hoặc bán rắn. Dạng lỏng là phổ biến nhất, thường là dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp. Mỗi loại có đặc điểm, ứng dụng và điều kiện sử dụng khác nhau, phù hợp với môi trường làm việc cụ thể.

Phân loại chất bôi trơn có thể chia thành:

  • Dầu bôi trơn: Dầu khoáng (từ dầu mỏ), dầu tổng hợp (polyalphaolefin, este), dầu thực vật biến tính.
  • Mỡ bôi trơn: Hỗn hợp giữa dầu và chất làm đặc như lithium, calcium hoặc polyurea, dùng cho các ổ trượt, ổ bi khó tiếp cận.
  • Chất bôi trơn khô: Graphite, molybdenum disulfide (MoS₂), PTFE, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chân không.
  • Chất bôi trơn khí: Không khí, khí trơ như nitơ hoặc argon, dùng trong thiết bị siêu chính xác.
Nguồn: National Tribology Services

Nguyên lý hoạt động của chất bôi trơn

Chất bôi trơn hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra một lớp màng ngăn giữa hai bề mặt chuyển động tương đối để giảm tiếp xúc cơ học trực tiếp. Lớp màng này giúp phân bố áp lực đều, giảm sự phát sinh nhiệt do ma sát và bảo vệ bề mặt khỏi bị trầy xước hoặc hư hại lâu dài.

Có ba cơ chế bôi trơn cơ bản tùy thuộc vào độ dày lớp màng và điều kiện vận hành:

  1. Bôi trơn thủy động (Hydrodynamic): Lớp dầu đủ dày để tách hoàn toàn hai bề mặt, thường gặp trong ổ trục quay.
  2. Bôi trơn biên (Boundary): Lớp dầu mỏng, một phần bề mặt vẫn tiếp xúc cơ học, xảy ra ở điều kiện khởi động hay tải cao.
  3. Bôi trơn hỗn hợp (Mixed): Kết hợp cả hai dạng trên, xuất hiện khi điều kiện vận hành dao động hoặc không ổn định.

Hệ số ma sát trong điều kiện có bôi trơn được định nghĩa như sau: f=FfrictionFnormal f = \frac{F_{\text{friction}}}{F_{\text{normal}}} trong đó f f là hệ số ma sát, Ffriction F_{\text{friction}} là lực ma sát giữa các bề mặt, còn Fnormal F_{\text{normal}} là lực ép vuông góc lên bề mặt.

Thành phần hóa học của dầu bôi trơn

Một loại dầu bôi trơn cơ bản thường bao gồm hai phần: dầu nền (base oil) và các phụ gia (additives). Dầu nền quyết định tính chất vật lý như độ nhớt, điểm chớp cháy và độ bay hơi, trong khi phụ gia cải thiện tính năng hóa học và bảo vệ bề mặt máy móc.

Tỷ lệ thành phần trung bình trong một dầu bôi trơn tiêu chuẩn:

Thành phần Tỷ lệ phần trăm Chức năng chính
Dầu nền 70–90% Chất lỏng cơ sở tạo độ nhớt và màng bôi trơn
Phụ gia chống oxy hóa 1–2% Ngăn dầu bị ôxy hóa ở nhiệt độ cao
Phụ gia chống mài mòn 1–5% Bảo vệ bề mặt kim loại khi tiếp xúc cận biên
Phụ gia tẩy rửa – phân tán 3–10% Ngăn muội than và cặn bám

Một số phụ gia phổ biến bao gồm:

  • ZnDTP (Zinc dialkyldithiophosphate): phụ gia chống mài mòn và chống oxy hóa.
  • Calcium sulfonate: phụ gia tẩy rửa và chống ăn mòn.
  • Polymethacrylate: chất cải thiện chỉ số độ nhớt.
  • Silicone hoặc polymethylsiloxane: phụ gia chống tạo bọt.
Nguồn: Chemistry World

Vai trò của độ nhớt trong hiệu quả bôi trơn

Độ nhớt là chỉ tiêu mô tả mức độ kháng lại dòng chảy của chất lỏng. Trong dầu bôi trơn, độ nhớt cao giúp duy trì lớp màng ngăn cách tốt hơn ở điều kiện tải cao, trong khi độ nhớt thấp thích hợp cho môi trường vận tốc cao hoặc nhiệt độ thấp.

Độ nhớt thay đổi theo nhiệt độ, điều này được biểu diễn qua phương trình thực nghiệm: η=AeBT \eta = A \cdot e^{\frac{B}{T}} trong đó η \eta là độ nhớt, T T là nhiệt độ tuyệt đối (K), A A B B là hằng số đặc trưng của dầu. Khi nhiệt độ tăng, độ nhớt giảm theo hàm mũ, ảnh hưởng đến hiệu quả bôi trơn và độ ổn định màng dầu.

Để xác định phù hợp, các tổ chức như SAE và ISO đã xây dựng hệ thống phân loại dầu dựa trên độ nhớt. Ví dụ:

  • SAE 5W-30: phù hợp cho môi trường lạnh và hoạt động ở nhiệt độ cao
  • ISO VG 68: thường dùng trong hệ thống thủy lực công nghiệp
Độ nhớt không phù hợp có thể gây hiện tượng mòn tăng tốc hoặc mất hiệu quả truyền nhiệt trong thiết bị.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Chất bôi trơn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông, y tế và cả trong sinh hoạt hàng ngày. Trong ngành cơ khí, chất bôi trơn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ máy móc khỏi hao mòn, giảm tổn thất năng lượng do ma sát và hỗ trợ làm mát các chi tiết chuyển động ở tốc độ cao.

Trong đời sống, chất bôi trơn hiện diện trong nhiều sản phẩm quen thuộc:

  • Ô tô, xe máy: dầu động cơ, dầu hộp số, mỡ trục bánh xe
  • Đồ gia dụng: dầu bôi trơn cho bản lề cửa, quạt máy, máy khâu
  • Y tế: chất bôi trơn sinh học trong dụng cụ nội soi, bao cao su, gel siêu âm
  • Thực phẩm: dầu bôi trơn cấp thực phẩm trong dây chuyền chế biến, đóng gói

Trong công nghiệp nặng, các hệ thống yêu cầu chất bôi trơn đặc thù như:

Ngành Loại chất bôi trơn sử dụng Đặc điểm yêu cầu
Nhiệt điện Dầu turbine, dầu cách điện Chịu nhiệt, độ ổn định oxy hóa cao
Hàng không Dầu tổng hợp ester Hoạt động ở -60°C đến +250°C
Hàng hải Dầu trục chân vịt Chống nước, bảo vệ lâu dài
Nguồn: TotalEnergies – Industrial Lubricants

Các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chất bôi trơn

Để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy trong ứng dụng, chất bôi trơn phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật do các tổ chức quốc tế thiết lập. Những tiêu chuẩn này định nghĩa các chỉ tiêu lý - hóa quan trọng như độ nhớt, điểm chớp cháy, khả năng chống oxy hóa, và độ ổn định cơ học.

Các hệ thống phân loại và tiêu chuẩn phổ biến:

  • SAE J300: phân loại dầu động cơ theo độ nhớt ở nhiệt độ thấp và cao
  • ISO VG: phân loại dầu công nghiệp dựa trên độ nhớt ở 40°C
  • API Service Categories: đánh giá hiệu năng dầu động cơ theo từng thế hệ công nghệ
  • DIN, ASTM: các tiêu chuẩn kiểm tra vật lý và hóa học

Ví dụ về các chỉ tiêu kỹ thuật:

Chỉ tiêu Đơn vị Giá trị điển hình
Độ nhớt kinematic @ 40°C mm²/s 68–320 tùy loại
Điểm chớp cháy (Flash Point) °C 180–240
Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index) Không đơn vị 95–150

Ảnh hưởng môi trường và phân hủy sinh học

Một trong những mối lo ngại lớn liên quan đến chất bôi trơn là khả năng gây ô nhiễm đất, nước và sinh vật nếu không được xử lý đúng cách. Các loại dầu khoáng, nếu bị rò rỉ, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các loại chất bôi trơn thân thiện môi trường.

Chất bôi trơn phân hủy sinh học (biodegradable lubricants) được điều chế từ dầu thực vật hoặc các este tổng hợp có khả năng phân hủy bởi vi sinh vật trong điều kiện tự nhiên. Loại dầu này thường được sử dụng trong các ứng dụng gần nguồn nước, nông nghiệp hoặc công trình xây dựng ngoài trời.

Các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng môi trường:

  • OECD 301: Kiểm tra khả năng phân hủy sinh học hiếu khí
  • EU Ecolabel: Dán nhãn sinh thái cho sản phẩm thân thiện môi trường
  • EPA VGP (Vessel General Permit): Yêu cầu dầu thân thiện môi trường trên tàu biển tại Mỹ
Nguồn: U.S. EPA – Safer Choice Lubricants

Chất bôi trơn trong công nghệ nano

Công nghệ nano đang mở ra một kỷ nguyên mới cho chất bôi trơn thông minh, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất, độ bền và khả năng thích ứng trong các điều kiện khắc nghiệt. Chất bôi trơn nano thường bao gồm các hạt có kích thước 1–100 nm được phân tán đều trong dầu gốc nhằm tăng tính bền cơ học và khả năng tự phục hồi bề mặt.

Các loại vật liệu nano được nghiên cứu bao gồm:

  • Hạt nano kim loại: đồng, bạc, kẽm oxide giúp cải thiện tính dẫn nhiệt và giảm ma sát
  • Graphene, carbon nanotube: có cấu trúc phân tử bền, chịu áp cao
  • MoS₂ nano: hoạt động như chất bôi trơn rắn khi điều kiện bôi trơn bị phá vỡ

Lợi ích khi dùng nano-lubricants:

  1. Tăng khả năng chịu áp suất lên đến 3–5 lần so với dầu thường
  2. Giảm hệ số ma sát từ 0.1 xuống dưới 0.05
  3. Khả năng làm kín tốt hơn trong khe hở siêu nhỏ
Nguồn: ScienceDirect – Nanolubricants

Tài liệu tham khảo

  1. National Tribology Services – Lubrication Basics
  2. Chemistry World – The Chemistry of Lubricants
  3. TotalEnergies – Lubricants for Industry
  4. U.S. Environmental Protection Agency – Safer Choice Lubricants
  5. ScienceDirect – Advances in Nanolubricants

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất bôi trơn:

Tính chất cấu trúc và động học của hợp chất hữu cơ trong đất như được phản ánh bởi độ phong phú tự nhiên của 13C, quang phổ khối pyrolysis và quang phổ NMR 13C ở trạng thái rắn trong các phân đoạn mật độ của Oxisol dưới rừng và đồng cỏ Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 33 Số 1 - Trang 59 - 1995
Sự biến đổi về hàm lượng và thành phần đồng vị của carbon hữu cơ do tác động của việc phá rừng và thiết lập đồng cỏ đã được nghiên cứu tại ba khu vực liền kề trên một loại đất Oxisol ở Úc, và được sử dụng để đo lường quá trình luân chuyển của carbon xuất phát từ rừng (C3) dưới đồng cỏ (C4) trong khoảng thời gian 35 và 83 năm. Kết quả cho thấy lượng carbon xuất phát từ rừng giảm nhanh t...... hiện toàn bộ
Vai trò của chất tẩy rửa trong quá trình gập lại arginine kinase bị biến tính bởi GdnHCl từ tôm Fenneropenaeus Chinensis: sự hòa tan của các hợp chất kết tụ và quá trình gập lại trong dung dịch chất tẩy rửa Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 83 Số 2 - Trang 140-146 - 2005
Sự kết tụ mạnh mẽ đã xảy ra trong quá trình gập lại của arginine kinase (AK) bị biến tính bằng 3 mol GdnHCl/L (GdnHCl, guanidine hydrochloride). Sự phục hồi hoạt động của AK bị biến tính bởi GdnHCl là rất thấp và phụ thuộc vào nồng độ protein trong quá trình gập lại. Đối với AK bị biến tính ở nồng độ 1.2 µmol/L, tỷ lệ phục hồi hoạt động vào khoảng 45.2% so với enzyme tự nhiên, trong khi ở ...... hiện toàn bộ
#arginine kinase #guanidine-denatured #refolding #detergent #aggregation.
Dầu chiết xuất từ da hải cẩu: Đặc điểm và sử dụng như chất bôi trơn cho da Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 75 Số 8 - Trang 1015-1019 - 1998
Tóm tắtViệc chiết xuất dầu tự nhiên từ da động vật và các loại vỏ da là một quá trình cần thiết nhằm tránh sự xuất hiện của các vết mờ không mong muốn trên các sản phẩm hoàn thiện. Ngoài ra, quá trình tẩy dầu của các loại vỏ da đã được muối là bước chuẩn bị quan trọng trong đó lượng mỡ thừa được loại bỏ. Hàm lượng mỡ của một số loại da tương đối cao. Trong bài báo ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của lực cắt chất lỏng đến hoạt động xúc tác của các hạt nano biopalladium được sản xuất bởi Klebsiella Pneumoniae ECU-15 trong phản ứng giảm Cr(VI) Dịch bởi AI
Bioresources and Bioprocessing - Tập 1 Số 1 - 2014
Tóm tắtĐặt vấn đềCác hạt nano biopalladium (bioPd(0)) trên Klebsiella Pneumoniae ECU-15 chủ yếu được tổng hợp trên bề mặt của vi sinh vật này. Dữ liệu cho thấy rằng sự kháng khuẩn trong quá trình truyền khối quanh vùng bề mặt tế bào đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp bioPd(0). Tuy nhiên, cơ...... hiện toàn bộ
Biện pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục của Trường Đại học Đồng Tháp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và phổ thông trong giai đoạn mới
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 26 - Trang 3-6 - 2017
Bài báo nêu những bất cập trong công tác bồi dưỡng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục mầm non và phổ thông của Trường Đại học Đồng Tháp trong những năm qua. Trên cơ sở đó, đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông trong giai đoạn mới.
#Bồi dưỡng #giáo viên #cán bộ quản lý #giáo dục mầm non #giáo dục phổ thông
Tính chất ma sát của bề mặt micro-textured laser được bôi trơn: Nghiên cứu thực nghiệm từ ma sát bề mặt đến ma sát thủy động học Dịch bởi AI
Tribology Letters - Tập 49 - Trang 117-125 - 2012
Chúng tôi trình bày các phép đo hệ số ma sát của các cấu trúc micro với bề mặt được bôi trơn và được tạo ra bằng laser (LST) với hai hình dạng khác nhau. Hình dạng đầu tiên là một lưới vuông của các lỗ micro; hình dạng thứ hai được cấu thành từ một loạt các rãnh micro. Chúng tôi phân tích tốc độ trượt trải dài hơn hai bậc độ lớn để bao phủ toàn bộ khoảng từ vùng bề mặt đến vùng thủy động học. Tron...... hiện toàn bộ
#Tính chất ma sát #bề mặt micro-textured laser #bôi trơn #mô phỏng số #quy trình sản xuất #khả năng ứng dụng công nghệ.
Nâng cao chất lượng công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ kiểm sát của Trường Đại học Kiểm sát đáp ứng yêu cầu trong giai đoạn mới
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 3 Số 87 - Trang - 2025
Trường Đại học Kiểm sát, với bề dày truyền thống 55 năm, đã và đang giữ vai trò trung tâm trong công tác đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực pháp luật chất lượng cao cho ngành Kiểm sát nhân dân. Trên cơ sở sáp nhập với Phân hiệu tại Thành phố Hồ Chí Minh theo Quyết định số 03/QĐ-VKSTC ngày 07/02/2025, Trường bước vào giai đoạn phát triển mới với mô hình tổ chức tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Bài viết...... hiện toàn bộ
#Đào tạo #bồi dưỡng cán bộ kiểm sát #Trường Đại học Kiểm sát #nâng cao chất lượng đào tạo
Mô Hình Kinetik Hóa Học Dự Đo Hiệu Suất Động Cơ Diesel. Phần II. Quy Trình Thử Nghiệm Trên Băng Dịch bởi AI
Tribology Letters - Tập 14 - Trang 91-97 - 2003
Các thử nghiệm trên băng đã được sử dụng để sàng lọc các loại dầu bôi trơn và phụ gia cho các loại chất lỏng công nghiệp trong các ứng dụng máy móc trong một thời gian dài. Khi chi phí thử nghiệm động cơ tăng lên đáng kể, nhu cầu về các thử nghiệm trên băng đơn giản trong phòng thí nghiệm cũng gia tăng. Các thử nghiệm trên băng mô phỏng một khía cạnh cụ thể của hoạt động động cơ như ôxy hóa hoặc m...... hiện toàn bộ
#động cơ diesel #mô hình động hóa học #thử nghiệm trên băng #chất bôi trơn #độ ổn định ôxy hóa
Ô nhiễm bởi các hợp chất perfluorinated trong nước gần các địa điểm tái chế và xử lý chất thải tại Việt Nam Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 185 Số 4 - Trang 2909-2919 - 2013
Có rất ít báo cáo về ô nhiễm do hóa chất perfluorinated (PFCs) trong môi trường của các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là liên quan đến sự phát thải của chúng từ các địa điểm tái chế và xử lý chất thải. Đây là nghiên cứu đầu tiên về sự xuất hiện của một loạt PFCs (17 hợp chất) trong nước môi trường ở Việt Nam, bao gồm các mẫu được thu thập từ một bãi rác đô thị (MD), một địa điểm tái chế chất ...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm môi trường #hợp chất perfluorinated #chất thải rắn #tái chế #nước môi trường
Nghiên cứu thực nghiệm và mô hình hóa hành vi tribological tạm thời của chất bôi trơn hai pha dưới các điều kiện tải phức tạp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 911-926 - 2021
Hiện tượng tribological tạm thời và sự phân hủy chất bôi trơn sớm đã được quan sát rộng rãi trong quá trình định hình kim loại, dẫn đến ma sát quá mức tại các giao diện tiếp xúc. Trong nghiên cứu này, hành vi tribological tạm thời của một chất bôi trơn hai pha đã được nghiên cứu dưới các điều kiện tải phức tạp, với những biến đổi đột ngột về nhiệt độ giao diện, tải trọng tiếp xúc và tốc độ trượt, ...... hiện toàn bộ
#Tribology #chất bôi trơn hai pha #ma sát #điều kiện tải phức tạp #định hình kim loại
Tổng số: 70   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7